Có 3 kết quả:

山峰 shān fēng ㄕㄢ ㄈㄥ扇風 shān fēng ㄕㄢ ㄈㄥ扇风 shān fēng ㄕㄢ ㄈㄥ

1/3

shān fēng ㄕㄢ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi

Từ điển Trung-Anh

(mountain) peak

Từ điển Trung-Anh

(1) to fan oneself
(2) to fan (sb)

Từ điển Trung-Anh

(1) to fan oneself
(2) to fan (sb)